Dầu nhớt công nghiệp thành phẩm là sự kết hợp của dầu gốc (chiếm ) và phụ gia dầu nhớt. Chất lượng dầu gốc là yếu tố nền tảng, quyết định khả năng bôi trơn, ổn định nhiệt và tuổi thọ tổng thể của sản phẩm. Việc hiểu rõ các nhóm dầu gốc API (Group I, II, III, IV, V) và ưu nhược điểm của chúng là yêu cầu cấp thiết để lựa chọn dầu nhớt cao cấp phù hợp, tối ưu hóa hiệu suất máy móc, và đạt được mục tiêu kéo dài khoảng thời gian thay dầu (OTI).
Contents
1. Phân loại dầu gốc theo Viện Dầu mỏ Mỹ (API)

API phân loại dầu gốc thành 5 nhóm dựa trên ba tiêu chí chính: Độ bão hòa (Saturation) (hàm lượng hydrocacbon bão hòa), Hàm lượng Lưu huỳnh và Chỉ số độ nhớt (VI).
Dầu Gốc Khoáng Truyền Thống:
- API Group I: Dầu khoáng được tinh chế bằng dung môi. Hàm lượng lưu huỳnh cao, độ bão hòa thấp, và chỉ số độ nhớt (VI) từ 80 đến 120. Độ ổn định kém nhất.
- API Group II: Dầu khoáng được tinh chế bằng thủy hóa (Hydrocracking). Độ bão hòa và chỉ số độ nhớt (VI) cao hơn Group I. Phổ biến nhất trong dầu nhớt công nghiệp Việt Nam cho các ứng dụng tiêu chuẩn.
Dầu Gốc Hiệu suất Cao:
- API Group III: Dầu khoáng tinh chế sâu bằng thủy hóa nặng. Gần như tinh khiết, có chỉ số độ nhớt (VI) cao (trên 120) và độ bão hòa trên . Thường được gọi là “dầu bán tổng hợp” hoặc “dầu tổng hợp” ở một số thị trường.
- API Group IV (Dầu Tổng hợp PAO): Polyalphaolefin (PAO) là dầu tổng hợp nhân tạo (synthetic base oil). Độ tinh khiết và ổn định nhiệt cực kỳ cao, VI vượt trội, và độ bay hơi NOACK thấp. Đây là lựa chọn hàng đầu cho dầu hộp số tổng hợp và các ứng dụng chịu nhiệt cao.
- API Group V: Bao gồm tất cả các dầu gốc không thuộc 4 nhóm trên (ví dụ: Ester, Polyalkylene Glycol – PAG). Được sử dụng cho các ứng dụng chuyên biệt (ví dụ: dầu nhớt phân hủy sinh học, dầu phanh).
2. Ảnh hưởng của dầu gốc đến tính năng kỹ thuật
Chất lượng dầu gốc quyết định hiệu suất cốt lõi của dầu thành phẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng khắc nghiệt.
Độ Ổn định Nhiệt và Oxy hóa: Dầu gốc Group I và II có nhiều hợp chất không bão hòa, dễ bị oxy hóa và tạo cặn khi gặp nhiệt độ cao, rút ngắn tuổi thọ dầu. Ngược lại, dầu gốc Group III và Group IV (PAO) có cấu trúc phân tử đồng nhất, chống lại sự phân hủy bởi nhiệt và oxy hóa tốt hơn nhiều lần, cho phép kéo dài OTI và giảm tiêu thụ dầu.
Chỉ số Độ nhớt (VI) và Bôi trơn Nhiệt độ thấp: Chỉ số độ nhớt (VI) cao cho thấy độ nhớt của dầu ít bị thay đổi khi nhiệt độ tăng. Dầu gốc tổng hợp có VI cao tự nhiên, đảm bảo lớp màng bôi trơn duy trì độ dày cần thiết ở nhiệt độ vận hành cao (giảm sự cố dầu nhớt do mài mòn) và vẫn giữ được tính lưu động ở nhiệt độ thấp, cải thiện hiệu suất khởi động.
Khả năng tương thích Phụ gia: Một số loại dầu gốc tổng hợp, như Ester (Group V), có khả năng hòa tan các phụ gia dầu nhớt (như phụ gia EP, phụ gia chống gỉ) tốt hơn dầu khoáng, giúp các phụ gia này hoạt động hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ của chúng.
3. Chiến lược lựa chọn dầu gốc trong sản xuất công nghiệp
Việc lựa chọn dầu gốc phải phù hợp với loại máy, điều kiện vận hành và mục tiêu bảo trì của doanh nghiệp.
Ưu tiên Dầu Tổng hợp cho Ứng dụng Nặng: Đối với máy móc vận hành ở nhiệt độ và tải trọng cực cao (ví dụ: dầu hộp số chịu cực áp, dầu máy nén khí trục vít), dầu nhớt tổng hợp PAO là bắt buộc. Mặc dù giá dầu nhớt ban đầu cao hơn, nhưng khả năng bảo vệ vượt trội giúp giảm chi phí bảo trì và giảm TCO.
Cân nhắc Dầu Gốc GTL (Group III+): Dầu GTL (Gas-to-Liquids) là một loại dầu Group III đặc biệt có độ tinh khiết cực cao. Nó cung cấp hiệu suất gần với PAO nhưng với chi phí hợp lý hơn, đại diện cho một lựa chọn dầu nhớt cao cấp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và là xu hướng mới của thị trường.
Tầm quan trọng của Phân tích Dầu nhớt Định kỳ: Bất kể loại dầu gốc nào được sử dụng, việc theo dõi phân tích dầu nhớt định kỳ (kiểm tra độ nhớt, TAN/TBN) là rất quan trọng để đánh giá tốc độ suy giảm chất lượng dầu trong điều kiện vận hành thực tế.
4. Dầu gốc và giá trị kinh tế lâu dài
Quyết định về chất lượng dầu gốc là quyết định về kinh tế dài hạn.
Giảm Tổng Chi phí Sở hữu (TCO): Dầu gốc cao cấp kéo dài OTI, giảm tần suất mua dầu mới và giảm nhân công thay dầu. Quan trọng hơn, độ ổn định của dầu gốc giảm thiểu sự cố dầu nhớt và mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện đắt tiền như vòng bi và bánh răng, trực tiếp giảm TCO tổng thể.
Tối ưu hóa Hiệu suất Năng lượng: Dầu gốc tổng hợp có ma sát nội bộ thấp hơn dầu khoáng, giúp giảm lực cản trong hệ thống (như dầu thủy lực, hộp số), từ đó giảm tiêu thụ điện năng. Đây là một yếu tố quan trọng trong chiến lược bền vững và giảm chi phí vận hành.
Tương thích với Chứng nhận OEM: Nhiều nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) hiện nay chỉ phê duyệt dầu sử dụng dầu gốc Group III trở lên để đảm bảo hiệu suất máy móc hiện đại. Doanh nghiệp cần tham khảo chứng nhận OEM khi lựa chọn để tránh làm mất hiệu lực bảo hành.
tóm lại, chất lượng dầu gốc là yếu tố quyết định hiệu suất cuối cùng của dầu nhớt công nghiệp, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh từ ổn định nhiệt, tuổi thọ, cho đến khả năng tiết kiệm năng lượng. việc chuyển đổi sang sử dụng dầu nhớt cao cấp có dầu gốc Group III, IV (PAO) là một chiến lược đầu tư thông minh, giúp doanh nghiệp nâng cao độ tin cậy của máy móc, tối ưu hóa chương trình quản lý bôi trơn và giảm thiểu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong môi trường sản xuất cạnh tranh ngày nay. hãy luôn yêu cầu nhà cung cấp dầu nhớt của bạn minh bạch về loại dầu gốc được sử dụng.
Liên hệ và tư vấn
Nếu bạn chưa biết mua dầu nhớt uy tín, chất lượng ở đâu, QTEX l là lựa chọn đáng tin cậy. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm dầu nhớt cho ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Mọi thắc mắc hoặc cần tư vấn kỹ thuật:
-
-
Hotline: 02873 004 165
-
Fanpage QTEX tại đây: Trao đổi trực tiếp để được hỗ trợ nhanh chóng
-
QTEX cam kết mang đến giải pháp bôi trơn toàn diện, sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn an tâm vận hành động cơ trong mọi điều kiện